Thông số kỹ thuật máy in HP Laser MFP 136W 4ZB86A
-
Model: 4ZB86A.
-
Tính năng: In, Copy, Scan.
-
Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng).
-
Chế độ in:
-
Tốc độ: 20 trang/phút khổ A4.
-
Thời gian in bản đầu tiên: xấp xỉ 8.3 giây.
-
Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi, 1200 dpi x 1200 dpi.
-
Ngôn ngữ in: SPL.
-
-
Chế độ Scan:
-
Chế độ scan: Flatbed.
-
Công nghệ: Contact Image Sensor (CIS).
-
Độ phân giải: Phần cứng 4800 x 4800 dpi; Quang học 600 x 600 dpi; Nâng cao 4800 x 4800 dpi.
-
Kích thước quét tối đa: Flatbed 216 x 297 mm.
-
Độ sâu bit: 8 bit (mono); 16-bit (màu).
-
Định dạng file Windows Scan SW hỗ trợ định dạng file: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP.
-
Chế độ đầu vào: Sao chép bảng mặt trước, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng qua TWAIN hoặc WIA.
-
Chế độ nâng cao: Quét tới WSD (chỉ hỗ trợ mạng); Quét sách; Khâu áp phích để quét nhiều lần; Chuyển đổi văn bản; Quét vào Sách điện tử; Tệp hiện có vào sách điện tử.
-
Phiên bản Twain: 1.9
-
-
Chế độ copy:
-
Tốc độ: 20 trang A4/phút.
-
Thời gian copy bản đầu tiên: xấp xỉ 8.9 giây.
-
Khả năng phóng to thu nhỏ: 25% - 400%.
-
Sao chụp liên tục: 99 tờ.
-
Cài đặt máy photocopy: Bản sao; Kích thước ban đầu; Thu nhỏ/Phóng to; Bóng tối; Loại gốc; Đối chiếu; 2-Lên; 4-Lên; Bản sao CMND; Điều chỉnh nền; Tự động sao chép vừa khít.
-
Phần mềm photocopy thông minh: Tự động điều chỉnh nền; Bố cục mở rộng (2-up, 4-up, sao chép ID); điều chỉnh độ tương phản mở rộng (11 cài đặt khác nhau); Chia tỷ lệ từ một khổ giấy sang khác (Thư>A4, AutoFit).
-
-
Bộ nhớ chuẩn: 128 MB.
-
Bộ xử lý CPU: 600 MHz.
-
Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0; Wireless 802.11 b/g/n.
-
In từ điện thoại di động với các ứng: Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Mobile Apps; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct Printing.
-
Khay nạp giấy: 150 tờ.
-
Ngăn giấy ra: 100 tờ.
-
Khổ giấy: A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Envelope (DL, C5).
-
Trọng lượng giấy: 60 to 163 g/m².
-
Loại giấy: Plain, Thick, Thin, Cotton, Colour, Preprinted, Recycled, Labels, CardStock, Bond, Archive, Envelope.
-
Hỗ trợ hệ điều hành: Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, MAC OS 11/12/13/14 và Linux.
-
Bảo mật: Password-protected network embedded Web server; enable/disable Network ports; SNMPv1 community password change; SNMPV2&V3; IPSec; Filtering : MAC, IPv4, IPv6.
-
Sử dụng hộp mực:
-
W1110A HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge (~1,500 pages) - China Only
-
W1112A HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge (~1,500 pages) - India Only
-
-
Công suất in hàng tháng: 10.000 trang.
-
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 100 to 2000 trang.
-
Kích thước: (W x D x H) 406 x 359.6 x 253 mm.
-
Trọng lượng: 7.46 kg