Máy in đa năng HP Laser 135W 4ZB83A

- In, scan, photocopy, cho ra kết quả chất lượng cao
- Được thiết kế nhỏ gọn để vừa với không gian của bạn
- Tốc độ in lên đến 21 trang/phút. Trang đầu tiên ra 8,9 giây
- Cho ra màu đen đậm và văn bản cũng như đồ họa sắc nét
- Dễ dàng in và scan trên thiết bị di động với ứng dụng HP Smart
- Dễ dàng in từ nhiều loại điện thoại thông minh và máy tính bảng
- Dễ dàng chia sẻ tài nguyên – truy cập và in với mạng không dây
Thông số kỹ thuật
| Model: | 4ZB83A |
| Màu sắc: | Trắng |
| Nhà sản xuất: | HP |
| Xuất xứ: | Trung Quốc |
| Năm ra mắt : | 2019 |
| Thời gian bảo hành: | 12 tháng |
| Địa điểm bảo hành: | Nguyễn Kim |
| Loại máy in: | In đa năng |
| Chức năng: | In, photocopy, scan |
| Độ phân giải: | 600 x 600 dpi |
| Tốc độ in trắng đen: | 21 trang/phút |
| Tốc độ in màu : | Không |
| In 2 mặt tự động: | Không |
| Loại mực in : | HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A |
| Bộ nhớ tích hợp: | 128 MB |
| Khổ giấy: | A4; A5; A5(LEF); B5 (ISO); B5 (JIS); Oficio; Phong bì (DL, C5); 76 x 127 đến 216 x 356 mm |
| Khay đựng giấy: | 150 tờ (vào) - 100 tờ (ra) |
| Kết nối USB: | USB 2.0 |
| Kết nối mạng: | Không dây Wi-Fi 802.11 b/g/n |
| In từ thiết bị di động: | Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP Smart App, Mopria Certified, Wi-Fi Direct printing |
| Loại máy photocopy: | Laser Trắng đen |
| Tốc độ copy : | 20 trang/phút |
| Độ phân giải copy: | 600 x 600 dpi |
| Phóng to thu nhỏ : | 25% - 400% |
| Copy nhiều bản: | tối đa 99 trang |
| Tính năng copy khác : | Độ đậm; Loại bản gốc; Sắp xếp trang in; 2 trang một mặt giấy; 4 trang một mặt giấy; Sao chép ID; Điều chỉnh nền; Tự động sao chép phù hợp |
| Loại máy scan: | Mặt kính phẳng |
| Độ phân giải: | 600 x 600 dpi |
| Kích thước tài liệu: | 215,9 x 297 mm |
| Định dạng file scan: | PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP |
| Tính năng khác : | Chụp quét sang định dạng WSD; Scan WSD; PC Scan |
| Khối lượng sản phẩm (kg): | 7.4 kg |
| Kích thước sản phẩm: | 406 x 424 x 253 mm mm |
| Kích thước thùng: | 482 x 447 x 361 mm mm |
| Khối lượng thùng (kg): | 9.9 kg |

